Khi các doanh nghiệp nước ngoài quyết định đầu tư và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, một trong những khía cạnh pháp lý quan trọng nhất cần lưu ý là luật lao động Việt Nam. Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc lành mạnh mà còn tránh được các rủi ro về pháp lý, đảm bảo sự ổn định và bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày những điểm cốt lõi của luật lao động Việt Nam mà các doanh nghiệp nước ngoài cần nắm rõ khi hoạt động tại thị trường này.
Nội dung bài viết
Toggle1. Tổng quan về luật lao động Việt Nam.
Luật lao động Việt Nam là bộ luật quy định mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, bao gồm quyền và nghĩa vụ của hai bên trong quá trình làm việc. Bộ luật này áp dụng cho cả người lao động Việt Nam và người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Luật lao động hiện hành là Bộ luật Lao động năm 2019, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021. Bộ luật này được xây dựng để bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời đảm bảo sự cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động.
2. Hợp đồng lao động.
- Một trong những yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp nước ngoài cần hiểu rõ là các quy định về hợp đồng lao động. Theo quy định của luật lao động Việt Nam, có hai loại hợp đồng lao động chính:
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Hợp đồng lao động không xác định thời hạn là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng.
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn: là hợp đồng mà trong đó hai bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng trong thời gian không quá 36 tháng kể từ thời điểm có hiệu lực của hợp đồng.
Doanh nghiệp cần ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người lao động trước khi bắt đầu công việc. Hợp đồng phải bao gồm các nội dung cơ bản như thông tin về công việc, thời gian làm việc, tiền lương, điều kiện làm việc và các quyền lợi liên quan.
3. Thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
Phát luật lao động Việt Nam quy định rõ ràng về thời gian làm việc và nghỉ ngơi nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động. Doanh nghiệp cần chú ý những quy định sau:
- Thời gian làm việc tối đa: Người lao động không được làm việc quá 8 giờ một ngày và 48 giờ một tuần. Trường hợp người lao động làm việc theo tuần thì thời giờ làm việc bình thường không quá 10 giờ trong một ngày và không quá 48 giờ trong một tuần.
- Làm thêm giờ: Việc làm thêm giờ phải được sự đồng ý của người lao động và không được vượt quá 200 giờ/năm. Trong một số trường hợp đặc biệt, giới hạn này có thể tăng lên 300 giờ/năm. Người sử dụng lao động phải đảm bảo tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong một ngày; không quá 40 giờ trong một tháng.
- Thời gian nghỉ ngơi: Người lao động có quyền được nghỉ ít nhất 1 ngày trong tuần và các ngày nghỉ lễ theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, sau 12 tháng làm việc, người lao động được hưởng 12 ngày phép năm có lương, và số ngày phép này sẽ tăng thêm theo thâm niên.
4. Lương, thưởng và bảo hiểm.
Doanh nghiệp nước ngoài cần tuân thủ các quy định về lương và thưởng để đảm bảo quyền lợi của người lao động tại Việt Nam.
- Mức lương tối thiểu: Mức lương tối thiểu vùng được Chính phủ Việt Nam điều chỉnh hàng năm, tùy thuộc vào từng khu vực. Doanh nghiệp phải đảm bảo trả lương cho người lao động ít nhất bằng mức lương tối thiểu này. Mức lương tối thiểu không bao gồm các khoản phụ cấp, tiền thưởng hoặc các khoản phúc lợi khác.
- Trả lương: Người lao động phải được trả lương đầy đủ và đúng hạn theo quy định của hợp đồng lao động. Lương có thể được trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Thưởng: Luật lao động không bắt buộc doanh nghiệp phải trả thưởng, nhưng nếu có, quy chế thưởng phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng hoặc các thỏa thuận lao động khác.
- Bảo hiểm xã hội: Doanh nghiệp phải đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo tỷ lệ quy định. Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống phúc lợi của người lao động tại Việt Nam.
5. An toàn lao động và vệ sinh lao động.
An toàn lao động và vệ sinh lao động là những yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Luật yêu cầu các doanh nghiệp phải đảm bảo:
- Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động cho người lao động làm việc trong môi trường nguy hiểm hoặc có nguy cơ về sức khỏe.
- Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và phù hợp với quy định pháp luật.
- Thực hiện huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh lao động cho người lao động định kỳ.
Doanh nghiệp cũng có trách nhiệm thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động và bảo đảm vệ sinh nơi làm việc. Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động, doanh nghiệp phải báo cáo và bồi thường cho người lao động theo quy định của pháp luật.
6. Chấm dứt hợp đồng lao động.
Luật lao động Việt Nam quy định rõ ràng về chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm các trường hợp:
- Hết hạn hợp đồng.
- Công việc đã hoàn thành theo hợp đồng.
- Các bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
- Người lao động hoặc người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện hợp lý và phù hợp với quy định pháp luật.
Nếu doanh nghiệp muốn đơn phương chấm dứt hợp đồng, cần phải đảm bảo rằng lý do chấm dứt hợp đồng hợp pháp, ví dụ như người lao động vi phạm kỷ luật, không đạt yêu cầu công việc, hoặc do doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự. Doanh nghiệp cần thông báo trước cho người lao động trong một thời gian nhất định theo luật (30 hoặc 45 ngày tùy loại hợp đồng).
7. Quy định về lao động nước ngoài.
Doanh nghiệp nước ngoài có thể thuê người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, tuy nhiên cần tuân thủ các quy định đặc biệt về giấy phép lao động. Người lao động nước ngoài phải có giấy phép lao động do cơ quan chức năng cấp trước khi bắt đầu làm việc, trừ một số trường hợp được miễn giấy phép. Thời hạn của giấy phép lao động thường là 2 năm và có thể gia hạn.
Ngoài ra, người lao động nước ngoài cũng phải tuân thủ các quy định về bảo hiểm xã hội và y tế như người lao động Việt Nam.
Pháp luật lao động Việt Nam cung cấp khung pháp lý rõ ràng và chi tiết nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động cũng như đảm bảo sự minh bạch trong quan hệ lao động. Đối với các doanh nghiệp nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp xây dựng một môi trường làm việc ổn định và bền vững, góp phần nâng cao năng suất và uy tín của doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam.
Việc tìm kiếm sự tư vấn pháp lý từ các chuyên gia pháp luật lao động là một bước quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp nước ngoài có thể thực hiện đúng các quy định và bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.